Vừa đọc xong cuốn “Thinking, Fast and Slow” (Tư duy nhanh và chậm) của Daniel Kahneman – tác phẩm kinh điển về tâm lý học hành vi và kinh tế học hành vi. Đây là một cuốn sách hay và khác biệt về cách thức hoạt động của bộ não con người trong việc ra quyết định.
Một trong những điều thú vị sau khi đọc xong cuốn sách này là mình nhận ra những điểm tương đồng với các sách khác mà mình đã đọc trước đây: “Phi lý trí” của Dan Ariely, “Nhà đầu tư thông minh” của Benjamin Graham, và thậm chí “Flow: The Psychology of Optimal Experience” của Mihaly Csikszentmihalyi.

Tổng quan nội dung các phần
Kahneman chia cuốn sách thành 5 phần chính, mỗi phần khám phá một khía cạnh khác nhau của quá trình tư duy:
Phần I: Hai hệ thống – Giới thiệu khái niệm cốt lõi về Hệ thống 1 (nhanh, trực quan, tự động) và Hệ thống 2 (chậm, có suy nghĩ, cần nỗ lực). Ví dụ như khi nhìn thấy khuôn mặt tức giận, bạn ngay lập tức “biết” người đó đang giận dữ mà không cần suy nghĩ – đó là Hệ thống 1 hoạt động. Ngược lại, khi tính 17 x 24, bạn phải “bật” Hệ thống 2 để tập trung suy nghĩ từng bước.
Phần II: Tính khởi phát và đại biểu – Khám phá các “phím tắt” tinh thần (heuristics) mà Hệ thống 1 sử dụng để xử lý thông tin nhanh chóng. Ba loại chính là: tính sẵn có (đánh giá khả năng xảy ra dựa trên việc dễ nhớ đến mức nào), tính đại diện (phán đoán dựa trên độ tương đồng với các khuôn mẫu), và neo và điều chỉnh (bị ảnh hưởng bởi thông tin ban đầu). Những phím tắt này hữu ích nhưng có thể dẫn đến thiên lệch và sai lầm có hệ thống.
Phần III: Thái quá tự tin – Phân tích xu hướng con người đánh giá quá cao khả năng hiểu biết và dự đoán của mình, bao gồm ảo tưởng hiểu biết (tin rằng mình hiểu thế giới tốt hơn thực tế), ảo tưởng tính hợp lệ (tin tưởng quá mức vào độ chính xác của phán đoán), và thiên lệch nhìn sau (sau khi biết kết quả, cho rằng nó có thể dự đoán được). Kahneman so sánh trực giác với các công thức thống kê và chỉ ra khi nào nên tin vào trực giác chuyên gia.
Phần IV: Lựa chọn – Con người không đưa ra quyết định dựa trên lợi ích tuyệt đối mà dựa trên mức độ thay đổi so với điểm tham chiếu. Bao gồm khả năng chịu rủi ro không nhất quán (né tránh rủi ro khi có lãi, tìm kiếm rủi ro khi thua lỗ), hiệu ứng sở hữu (đánh giá cao hơn những gì đã có), và hiệu ứng khung (cách trình bày vấn đề ảnh hưởng đến quyết định).
Phần V: Hai tâm trí – Phân biệt giữa tâm trí trải nghiệm (cảm nhận hạnh phúc trong từng khoảnh khắc) và tâm trí ghi nhớ (đánh giá hạnh phúc dựa trên ký ức). Kahneman chỉ ra rằng chúng ta thường đưa ra quyết định dựa trên ký ức hơn là trải nghiệm thực tế, và điều này có thể dẫn đến những lựa chọn không tối ưu cho hạnh phúc thực sự. Ví dụ như thí nghiệm về đau đớn: người ta nhúng tay vào nước lạnh trong 60 giây, sau đó có thêm 30 giây nước ấm dần lên. Mặc dù trải nghiệm tổng thể dài hơn và có nhiều đau đớn hơn, nhưng vì kết thúc “ngọt ngào” hơn, người ta lại chọn lặp lại trải nghiệm này thay vì trải nghiệm ngắn hơn nhưng kết thúc đau đớn.
Fourfold Pattern – Phát hiện thú vị nhất
Trong tất cả những khái niệm Kahneman trình bày, fourfold pattern (mô hình bốn ô) là điều mới mẻ với mình nhất. Đây là mô hình giải thích tại sao con người có những hành vi đầu tư và ra quyết định có vẻ mâu thuẫn.
Mô hình này dựa trên hai yếu tố: xác suất (cao vs thấp) và kết quả (lãi vs lỗ), tạo ra bốn trường hợp:
Xác suất | Lãi | Lỗ |
---|---|---|
Cao | Né tránh rủi ro (chọn nhận chắc 900$ thay vì 95% cơ hội nhận 1000$) | Tìm kiếm rủi ro (chọn 95% cơ hội mất 1000$ thay vì chắc chắn mất 900$) |
Thấp | Tìm kiếm rủi ro (mua vé số) | Né tránh rủi ro (mua bảo hiểm) |
Khi đọc đến đây, mình nhận ra rằng bản thân mình và nhiều người xung quanh đều ra quyết định như vậy mà không hề nhận ra! Mọi người vừa mua bảo hiểm (tránh rủi ro thấp xác suất nhưng thiệt hại lớn) lại vừa thỉnh thoảng mua vé số (tìm kiếm rủi ro thấp xác suất nhưng phần thưởng lớn). Trong đầu tư, mọi người cũng hay giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu (hy vọng hòa vốn) nhưng lại bán cổ phiếu lãi quá sớm (sợ mất lợi nhuận).
Mối liên hệ với các cuốn sách khác
“Phi lý trí” – Dan Ariely
Cả Kahneman và Ariely đều khám phá các thiên lệch nhận thức. Kahneman tập trung vào cơ chế hoạt động của tâm trí với mô hình “Hai hệ thống”. Ariely chú trọng ứng dụng thực tế thông qua các thí nghiệm thú vị. Hiệu ứng neo, hiệu ứng sở hữu, tính sẵn có – tất cả đều xuất hiện trong cả hai cuốn sách, nhưng Kahneman giải thích “tại sao” còn Ariely chỉ ra “như thế nào” trong đời sống hàng ngày.
“Nhà đầu tư thông minh” – Benjamin Graham
Mình cũng tìm thấy sự tương đồng với cuốn sách này. Graham cảnh báo về “speculation” (đầu cơ) dựa trên cảm xúc, trong khi Kahneman chỉ ra thị trường chứng khoán là môi trường thiếu tính quy luật – nơi trực giác chuyên gia không đáng tin cậy. Cả hai đều ủng hộ phương pháp có hệ thống: Graham với value investing (đầu tư giá trị) dựa trên các chỉ số tài chính, Kahneman với các “công thức” thống kê đơn giản. Fourfold pattern cũng giải thích tại sao nhiều nhà đầu tư “cắt lời nhanh, ôm lỗ lâu” – chính xác như Graham từng cảnh báo.
“Flow” – Mihaly Csikszentmihalyi
Mối liên hệ này tinh tế hơn. Kahneman đề cập đến flow như “effortless attending” – một trạng thái đặc biệt mà công việc đòi hỏi nỗ lực cao của Hệ thống 2 lại không gây mệt mỏi. Flow trở thành ngoại lệ thú vị trong lý thuyết hai hệ thống, cho thấy con người có thể đạt được trạng thái tối ưu khi thách thức và kỹ năng cân bằng.
Kết luận
“Tư duy nhanh và chậm” thực sự là một cuốn sách hay để hiểu về cách thức hoạt động của bộ óc và quá trình ra quyết định con người. Ngoài ra, với bản thân mình, như viết ở trên, mình thấy tác giả đề cập tới những cuốn sách mà mình đã từng đọc, và hay tự bản thân mình tìm thấy sự liên quan với các cuốn sách đó;.
Tuy nhiên, bản dịch tiếng Việt dùng nhiều từ thực sự tối nghĩa cho các thuật ngữ tâm lý học và kinh tế học. Đôi lúc, mình phải tra cứu thêm bản gốc tiếng Anh để hiểu rõ hơn những khái niệm này. Cuốn sách đáng đọc là điều chắc chắn, nhưng nếu có thể thì mình nghĩ đọc bản tiếng Anh có thể sẽ tốt hơn với những ai có khả năng.